--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chrysoberyl
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chrysoberyl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysoberyl
+ Noun
đá mắt mèo (một loại đá quý có ánh sáng phản chiếu quét qua giống mắt mèo)
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
chrysoberyl
:
đá mắt mèo (một loại đá quý có ánh sáng phản chiếu quét qua giống mắt mèo)