--

chub mackerel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chub mackerel

+ Noun

  • cá bạc má
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chub mackerel"
  • Những từ có chứa "chub mackerel" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cá ngừ cá thu
Lượt xem: 722