--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chuck-will's-widow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuck-will's-widow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuck-will's-widow
+ Noun
cú muỗi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuck-will's-widow"
Những từ có chứa
"chuck-will's-widow"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ném
buồng không
giữ tiết
gái góa
cô quả
góa bụa
goá bụa
goá
góa
nửa đời
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
chuck-will's-widow
:
cú muỗi
+
ngấn
:
Trace left in linesCòn ngấn chè trong chénThere is a line left by the tea in the cupNước lụt rút đi còn để lại ngấn trên tườngThere was a line left on the wall by the floods which had subsided
+
dọn hàng
:
Install one's store, display one's good.
+
libido
:
(triết học) dục tình
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized