--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
chuckhole
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuckhole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuckhole
+ Noun
ổ gà hoặc vết nứt trên mặt đường.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuckhole"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chuckhole"
:
chuckle
chuckhole
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
chuckhole
:
ổ gà hoặc vết nứt trên mặt đường.