--

chukaku-ha

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chukaku-ha

+ Noun

  • phần tử cực đoan cánh tả (ra đời năm 1957 từ sự sụp đổ của Đảng Cộng Sản Nhật)
Lượt xem: 112