--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
church building
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
church building
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church building
+ Noun
nhà thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church building"
Những từ có chứa
"church building"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngất trời
bao thầu
giáo hội
cấu kiện
căn cơ
dinh cơ
giáo đường
tòa nhà
nhà trên
hậu đường
more...
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
church building
:
nhà thờ
+
coriolis effect
:
tác động coriolis (Tác động thường xuyên của vận động xoay lên các vật thể chuyển động trên bề mặt TĐ).
+
clupea sprattus
:
cá trích kê, cá trích cơm.
+
delmonico steak
:
bít tết thịt bò.
+
defence mechanism
:
(y học) cơ chế bảo vệ (sự phản ứng tự vệ của cơ thể chống lại bệnh tật)