church doctrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church doctrine+ Noun
- kinh thánh (học thuyết nhà thờ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
religious doctrine gospel creed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church doctrine"
- Những từ có chứa "church doctrine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội học thuyết giáo đường nhà thờ chủ nghĩa chuông tôn giáo
Lượt xem: 674