--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
church festival
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
church festival
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church festival
+ Noun
lễ hội tôn giáo.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church festival"
Những từ có chứa
"church festival"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngày hội
giáo hội
cồng
phá cỗ
khánh tiết
chọi
Thái
hội giảng
hàn thực
tết
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
church festival
:
lễ hội tôn giáo.