church-state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: church-state+ Noun
- một chính quyền được điều hành bởi những người nắm giữ tôn giáo.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "church-state"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "church-state":
church-state church-state - Những từ có chứa "church-state":
church-state church-state - Những từ có chứa "church-state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội quốc doanh chư hầu nơm nớp qui nông trường bồn chồn bại giáo đường bang more...
Lượt xem: 386