churchwarden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churchwarden
Phát âm : /'tʃə:tʃ'wɔ:dn/
+ danh từ
- uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội
- ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)
Lượt xem: 257