--

churchwarden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: churchwarden

Phát âm : /'tʃə:tʃ'wɔ:dn/

+ danh từ

  • uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội
  • ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)
Lượt xem: 218