chuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn+ noun
- Standard, criterion
+ adj
- Up-to-standard, up-to-the-mark standard
- phát âm rất chuẩn
to have a standard pronunciation
- phát âm rất chuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuẩn":
chủ hôn chuẩn chun chùn chuồn chuyên chuyền chuyển chuyến chuyện more... - Những từ có chứa "chuẩn":
chuẩn chuẩn úy chuẩn đích chuẩn bị chuẩn chi chuẩn hoá chuẩn mực chuẩn mực hoá chuẩn tướng chuẩn xác more... - Những từ có chứa "chuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 388