chylification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chylification
Phát âm : /,kaili'fækʃn/ Cách viết khác : (chylification) /,kailifi'keiʃn/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chylification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chylification":
chylifaction chylification
Lượt xem: 297