--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
châteaux
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
châteaux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châteaux
Phát âm : /'tʃɔ:,beikən/
+ danh từ
người thô kệch; người ngờ nghệch
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
châteaux
:
người thô kệch; người ngờ nghệch
+
calorification
:
sự toả nhiệt
+
ngại ngùng
:
shy of, reluctant tọ
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry
+
nhan sắc
:
beautynhan sắc tuyệt trầnbeauty without compare. complexion