calorification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calorification
Phát âm : /kə,lɔrifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự toả nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calorification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calorification":
calorification clarification
Lượt xem: 279