chè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè+ noun
- Tea
- hái chè
to pluck tea leaves
- pha chè
to make tea
- hái chè
- Sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè"
Lượt xem: 541