--

contentment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contentment

Phát âm : /kən'tentmənt/

+ danh từ

  • sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contentment"
Lượt xem: 564