contentment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contentment
Phát âm : /kən'tentmənt/
+ danh từ
- sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
discontentment discontent discontentedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contentment"
- Những từ có chứa "contentment":
contentment discontentment self-contentment
Lượt xem: 605