--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chíp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chíp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chíp
+ verb
to keep to tighten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chíp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chíp"
:
chạp
chắp
chặp
chấp
chập
chép
chiếp
chíp
chóp
chốp
more...
Lượt xem: 407
Từ vừa tra
+
chíp
:
to keep to tighten