--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếp
+
xem chiêm chiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chiếp"
:
chiếp
chíp
Những từ có chứa
"chiếp"
:
chiêm chiếp
chiếp
Những từ có chứa
"chiếp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 299
Từ vừa tra
+
chiếp
:
xem chiêm chiếp
+
ít tuổi
:
Still youngCòn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đìnhAs he is still young, he does not want to get married yet
+
dura
:
Màng cứng là màng xơ dày dính vào mặt trong xương sọ
+
veterinarian
:
thầy thuốc thú y
+
invigilate
:
coi thi