--

chúa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúa

+ noun  

  • Master
    • vắng chúa nhà gà bới bếp
      sleepy master makes his servants a lout
  • Lord, suzerain
    • chúa phong kiến
      a feudal lord
    • vua Lê chúa Trịnh
      The Le Kings and the Trinh Lords
  • Governor
    • chúa ngục
      a gaol governor
    • chúa đảo
      an island governor
  • God, Creator
    • một người Công giáo kính Chúa yêu nước
      a God-fearing and patriotic catholic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúa"
Lượt xem: 463