ablet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ablet
Phát âm : /'æblin/ Cách viết khác : (ablet) /'æblit/
+ danh từ
- (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ablet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ablet":
ability ablate ablaut ablet afloat ablated - Những từ có chứa "ablet":
ablet tablet tablet tennis tablet-talk
Lượt xem: 496