--

chúm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúm

+ verb  

  • To round (lips)
    • chúm miệng hu'yt sáo
      to round one's lips and whistle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúm"
Lượt xem: 410