--

bát nháo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát nháo

+ adj  

  • Topsyturvy, higgledy-piggledy
    • đồ đạc để bát nháo
      the furniture was topsyturvy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát nháo"
Lượt xem: 628