chĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chĩnh+ noun
- Terracotta jar
- chĩnh đựng mắm
a pickled fish jar
- chuột sa chĩnh gạo
to land in a mint of money, to get a windfall
- mưa như cầm chĩnh đổ
to rain cats and dogs
- chĩnh đựng mắm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chĩnh"
Lượt xem: 464