chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính+ adj
- Main
- cổng chính
the main gate
- kẻ thù chính
the main enemy
- nhiệm vụ chính
the main duty
- nguồn sống chính
the main means of livelihood
- bản chính
original copy
- cổng chính
- Just, righteous
- phân biệt chính và tà
to make a difference between the just and the unjust
- cần, kiệm, liêm chính
industry, thrift, honesty and righteousness
- phân biệt chính và tà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chính":
chanh chành chánh chạnh chênh chình chỉnh chĩnh chính - Những từ có chứa "chính":
đính chính đảo chính địa chính đoan chính bán chính thức bạo chính bất chính bố chính bổ chính bộ chính trị more...
Lượt xem: 569