chải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chải+ verb
- To brush
- chải tóc
to brush one's hair
- chải áo
to brush one's coat
- chải sâu
to brush off insects (from a tree trunk or leaves)
- chải tóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chải":
chai chài chải chái chi chì chỉ chí chí sĩ chị more... - Những từ có chứa "chải":
bàn chải chải chải đầu chải chuốt - Những từ có chứa "chải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 636