--

chải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chải

+ verb  

  • To brush
    • chải tóc
      to brush one's hair
    • chải áo
      to brush one's coat
    • chải sâu
      to brush off insects (from a tree trunk or leaves)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chải"
Lượt xem: 636