seminary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seminary
Phát âm : /'seminəri/
+ danh từ
- trường dòng, trường đạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
- the seminary of crime
lò gây tội ác, ổ tội ác
- the seminary of crime
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seminary"
Lượt xem: 542