chịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịt+ verb
- To choke, to choke up, to block
- chịt cửa hầm
to block the entrance of a shelter
- chịt lấy cổ
to choke (someone's) throat
- chịt cửa hầm
+ adj, adv
- Tight
- đóng chịt cửa lại
to shut the door tight
- giữ chịt lấy tờ báo không cho ai xem
to hold a newspaper tight for oneself, and not to let others read it
- đóng chịt cửa lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịt"
Lượt xem: 534