chớp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớp+ noun
- Lightning
- nhanh như chớp
quick as lightning
- nhanh như chớp
- Flash, flare
- ánh chớp lửa hàn
the flashing light of the soldering iron
- chớp đạn làm sáng rõ một vùng
the flashes of shells lit up a whole area
- Xem cửa chớp
- ánh chớp lửa hàn
+ verb
- To flash, to flare up
- ánh đèn chớp nhiều lần
the lamp's light flashed many times
- chớp đèn pin
to flash a torch
- ánh đèn chớp nhiều lần
- To wink, to blink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớp"
Lượt xem: 345