--

chủng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủng

+ verb  

  • To vaccinate, to inoculate
    • chủng đậu
      to inoculate against smallpox
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủng"
Lượt xem: 412