chủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủng+ verb
- To vaccinate, to inoculate
- chủng đậu
to inoculate against smallpox
- chủng đậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chủng":
cha ông chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chiêng choang choàng more... - Những từ có chứa "chủng":
binh chủng chủng chủng đậu chủng loại chủng tộc chủng viện dị chủng diệt chủng hoàng chủng nhân chủng more...
Lượt xem: 401