--

chứa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứa

+ verb  

  • To contain, to hold, to be full of
    • hồ chứa nước
      a lake containing water, a reservoir
    • sự việc chứa đấy ý nghĩa
      a fact full of significance
    • sức chứa
      containing power, capacity
    • To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
  • To keep
    • chứa bạc
      to keep a gambling-house
    • chứa trọ
      to keep a boarding-house
    • chứa thổ đổ hồ
      to keep a brothel and run a gambling-house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứa"
Lượt xem: 564