breech
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breech
Phát âm : /bri:tʃ/
+ danh từ
- khoá nòng (súng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rear of barrel rear of tube
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breech"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "breech":
birch borsch brace brash breach break breech breeches breeze breezy more... - Những từ có chứa "breech":
breech breech-loader breech-loading breeched breeches dutchman's breeches knee-breeches riding-breeches unbreech
Lượt xem: 408