--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cigarette case
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cigarette case
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cigarette case
+ Noun
tẩu hút thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cigarette case"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cigarette case"
:
cigarette-case
cigarette case
Những từ có chứa
"cigarette case"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
điếu
ngộ nhỡ
bất luận
đã vậy
thuốc lá
án
bật lửa
đót
ống đót
khi
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
cigarette case
:
tẩu hút thuốc