cinchona
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinchona
Phát âm : /siɳ'kounə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây canh-ki-na
- vỏ canh-ki-na
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chinchona cinchona bark Peruvian bark Jesuit's bark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinchona"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinchona":
cinchona cinchonine - Những từ có chứa "cinchona":
cinchona cinchona bark cinchona calisaya cinchona ledgeriana cinchona officinalis cinchona pubescens cinchona tree
Lượt xem: 519