cinema-goer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinema-goer
Phát âm : /'sinimə,gouə/
+ danh từ
- người xem chiếu bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinema-goer"
- Những từ có chứa "cinema-goer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rạp chiếu bóng chiếu bóng xinê màn ảnh đằng ấy
Lượt xem: 426