--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cingulate gyrus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cingulate gyrus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cingulate gyrus
+ Noun
hồi đai (cấu trúc cong trên bề mặt giữa của bans cầu não)
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
cingulate gyrus
:
hồi đai (cấu trúc cong trên bề mặt giữa của bans cầu não)