cinnamomum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamomum+ Noun
- cây quế chi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cinnamomum genus Cinnamomum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamomum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinnamomum":
cinnamon cinnamomum - Những từ có chứa "cinnamomum":
cinnamomum cinnamomum camphora cinnamomum cassia cinnamomum loureirii cinnamomum zeylanicum
Lượt xem: 606