--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cinnamon bread
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cinnamon bread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamon bread
+ Noun
bánh mỳ nho vị quế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamon bread"
Những từ có chứa
"cinnamon bread"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quế
bánh mì
bơ
đan quế
húng lìu
quế chi
de
cột trụ
cần câu
lò
more...
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
cinnamon bread
:
bánh mỳ nho vị quế