cinnamon bun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamon bun+ Noun
- bánh bao ngọt nhân nho, vị quế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cinnamon roll cinnamon snail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamon bun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinnamon bun":
cinnamon bun cinnamon vine - Những từ có chứa "cinnamon bun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quế đan quế húng lìu quế chi de châu
Lượt xem: 838