cinnamon vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cinnamon vine+ Noun
- cây khoai mỡ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Chinese yam Dioscorea batata
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cinnamon vine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cinnamon vine":
cinnamon bun cinnamon vine - Những từ có chứa "cinnamon vine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quế đan quế húng lìu quế chi de châu
Lượt xem: 661