--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circuitry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circuitry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuitry
+ Noun
thiết bị điện tử bao gồm một hệ thống các mạch điện
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
circuitry
:
thiết bị điện tử bao gồm một hệ thống các mạch điện
+
tư cách
:
status, capacity behaviour, conduct