--

circulating capital

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulating capital

Phát âm : /'sə:kjuleitiɳ'kæpitl/

+ danh từ

  • vốn luân chuyển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circulating capital"
Lượt xem: 601