circulating decimal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circulating decimal
Phát âm : /'sə:kjuleitiɳ'desiməl/
+ danh từ
- số thập phân, tuần hoàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recurring decimal repeating decimal
Lượt xem: 554