--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumboreal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumboreal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumboreal
+ Adjective
phương Bắc
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
circumboreal
:
phương Bắc
+
cắt đặt
:
To cut out (work), to cut out work forcắt đặt công việcto cut out workcắt đặt người nào vào việc ấyto cut out work for each
+
clathraceae
:
(thực vật học)họ nấm béo giống nấm lõ chó.
+
sai phạm
:
Derogation
+
nõn nà
:
White and silkly, velvety and white