circumflex artery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex artery+ Noun
- động mạch mũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex artery"
- Những từ có chứa "circumflex artery":
circumflex artery circumflex artery of the thigh - Những từ có chứa "circumflex artery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động mạch dấu mũ
Lượt xem: 594