circumfluent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumfluent
Phát âm : /sə'kʌmfluənt/ Cách viết khác : (circumflous) /sə'kʌmfluəs/
+ tính từ
- chảy quanh; bao quanh
Lượt xem: 348
Từ vừa tra