--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumgyrate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumgyrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumgyrate
Phát âm : /'sə:kəm,dʤaiə'reit/
+ nội động từ
xoay quanh; đi quanh
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
circumgyrate
:
xoay quanh; đi quanh
+
truy nguyên
:
to trace back to
+
straightforwardness
:
tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở
+
cảnh ngộ
:
Plightnhững người cùng chung một cảnh ngộthose who share the same plight, those who are in the same boatlâm vào cảnh ngộ đáng thươngto be in a pitiful plight
+
impecuniosity
:
sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu