--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumgyration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumgyration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumgyration
Phát âm : /'sə:kəm,dʤaiə'reiʃn/
+ danh từ
sự xoay quanh; sự đi quanh
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
circumgyration
:
sự xoay quanh; sự đi quanh
+
xưởng
:
factory, mill, workshop
+
oxygenation
:
(hoá học) sự Oxy hoá
+
wharves
:
(hàng hi) bến tàu, cầu tàu
+
noctambulist
:
người hay đi chơi đêm