--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumjacent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumjacent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumjacent
Phát âm : /,sə:kəmlə'kju:ʃn/
+ tính từ
ở xung quanh, ở bốn phía
Lượt xem: 86
Từ vừa tra
+
circumjacent
:
ở xung quanh, ở bốn phía