--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
circumnavigate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
circumnavigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumnavigate
Phát âm : /,sə:kəm'nævi'geiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
circumnavigate
:
đi vòng quanh (trái đất...) bằng đường biển